gần | * adj - near; next to =việc làm gần xong+the job is near completion -Nearly; about =gần hai chục cuốn sách+nearly twenty books |
gần | - near; close|= biệt thự của họ rất gần trang trại của chúng tôi their villa is very close/near to our farm|= tôi ở rất gần đó, nên hầu như ngày nào cũng thấy họ i'm nearly there, so i see them most every day|- nearly; almost|= cô ấy cho tôi gần hai chục quyển sách truyện she gave me almost/nearly twenty story-books|= chúng tôi mất gần ba tuần mới biết cách sử dụng cái máy này it took us almost/nearly three weeks to know how to use this machine|- to be going to do something; to be about to do something; to be on the point of doing something|= nhanh lên! xe lửa gần khởi hành rồi đấy! hurry up! the train is about to start!|= hãy để ông ấy yên! ông ấy gần chết rồi! leave him alone! he's about to die/he's nearing his end/he's at the point of death! |
* Từ tham khảo/words other:
- bồ các
- bỏ các điều lệ/ qui định
- bò cái
- bố cái
- bò cái bất toàn