Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gân cổ
- Stiff-necledly without admitting one's mistake
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gân cổ
- stiff-necledly without admitting one's mistake
* Từ tham khảo/words other:
-
bọ cà miễng
-
bộ cá sấu
-
bộ cá voi
-
bồ các
-
bỏ các điều lệ/ qui định
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gân cổ
* Từ tham khảo/words other:
- bọ cà miễng
- bộ cá sấu
- bộ cá voi
- bồ các
- bỏ các điều lệ/ qui định