Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gắn bó chặt chẽ với
* dtừ|- identification|* ngđtừ|- identify
* Từ tham khảo/words other:
-
dụng cụ đánh trứng
-
dụng cụ đào lỗ
-
dụng cụ đào lỗ tra hạt
-
dụng cụ đập vụn nước đá
-
dụng cụ để cắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gắn bó chặt chẽ với
* Từ tham khảo/words other:
- dụng cụ đánh trứng
- dụng cụ đào lỗ
- dụng cụ đào lỗ tra hạt
- dụng cụ đập vụn nước đá
- dụng cụ để cắt