Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gan bàn tay
- palm of the hand
* Từ tham khảo/words other:
-
diễn viên kịch nói
-
diễn viên kịch vui
-
diễn viên múa
-
diễn viên múa ba lê
-
diễn viên múa bụng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gan bàn tay
* Từ tham khảo/words other:
- diễn viên kịch nói
- diễn viên kịch vui
- diễn viên múa
- diễn viên múa ba lê
- diễn viên múa bụng