gằm | - hang the head (out of shame); wear sullen looks =thẹn quá cuối gằm xuống+to hang the head out of utter shame =gằm mặt vì giận+to wear sullen looks in a fit of anger =gằm gằm (láy ý tăng) |
gằm | - hang the head (out of shame); wear sullen looks|= thẹn quá cuối gằm xuống to hang the head out of utter shame|= gằm mặt vì giận to wear sullen looks in a fit of anger|- gằm gằm (láy ý tăng) |
* Từ tham khảo/words other:
- bộ ba số đều trúng
- bộ ba thỏ rừng
- bọ ba thùy
- bọ bạc
- bờ bắc