Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gái mại dâm
- prostitute; whore; harlot; courtesan; woman of easy virtue; good-time girl
* Từ tham khảo/words other:
-
vật bị ghét cay ghét đắng
-
vật bị giết để cúng thần
-
vật bị hy sinh
-
vật bị loại
-
vật bị mất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gái mại dâm
* Từ tham khảo/words other:
- vật bị ghét cay ghét đắng
- vật bị giết để cúng thần
- vật bị hy sinh
- vật bị loại
- vật bị mất