Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gài cử tri vào một khu vực bầu cử
* nđtừ|- colonise
* Từ tham khảo/words other:
-
trạnh
-
tránh ai
-
tranh ảnh
-
tranh ảnh cắt ra
-
tranh ảnh khiêu dâm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gài cử tri vào một khu vực bầu cử
* Từ tham khảo/words other:
- trạnh
- tránh ai
- tranh ảnh
- tranh ảnh cắt ra
- tranh ảnh khiêu dâm