Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gạch đi
- to cross out; to strike out
* Từ tham khảo/words other:
-
sâu cát
-
sáu câu cuối của bài xonê
-
sâu cay
-
sau chiến tranh
-
sau chót
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gạch đi
* Từ tham khảo/words other:
- sâu cát
- sáu câu cuối của bài xonê
- sâu cay
- sau chiến tranh
- sau chót