Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gạch chéo
- cross|= gạch chéo tấm séc to cross a cheque
* Từ tham khảo/words other:
-
sao thủy
-
sao truyền
-
sao tua
-
sao vậy?
-
sào xếp hàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gạch chéo
* Từ tham khảo/words other:
- sao thủy
- sao truyền
- sao tua
- sao vậy?
- sào xếp hàng