Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gác thượng
- top floor, top storey (of a multi-storeyed building)
* Từ tham khảo/words other:
-
người thiếu kinh nghiệm
-
người thiếu nhiệt tình
-
người thỉnh cầu
-
người thợ
-
người thọ bảy mươi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gác thượng
* Từ tham khảo/words other:
- người thiếu kinh nghiệm
- người thiếu nhiệt tình
- người thỉnh cầu
- người thợ
- người thọ bảy mươi