Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gác sân
- flat roof (used for airing, drying on...)|= phơi quần áo trên gác sân to hang out clothes to dry on one's flat roof
* Từ tham khảo/words other:
-
dốc đá
-
độc đắc
-
độc đáo
-
độc đạo
-
đọc đáp từ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gác sân
* Từ tham khảo/words other:
- dốc đá
- độc đắc
- độc đáo
- độc đạo
- đọc đáp từ