Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gác đến ngày mai
* thngữ|- to sleep on; to sleep upon; to sleep over
* Từ tham khảo/words other:
-
kẹp đạn
-
kẹp dây
-
kếp đen
-
kép đôi
-
kẹp đường miếng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gác đến ngày mai
* Từ tham khảo/words other:
- kẹp đạn
- kẹp dây
- kếp đen
- kép đôi
- kẹp đường miếng