Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gà rô ti
- roasted chicken
* Từ tham khảo/words other:
-
cuộc đình chiến ngắn
-
cuộc đình công
-
cuộc đình công chiếm xưởng
-
cuộc đình công ngồi
-
cuộc đình công tại chỗ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gà rô ti
* Từ tham khảo/words other:
- cuộc đình chiến ngắn
- cuộc đình công
- cuộc đình công chiếm xưởng
- cuộc đình công ngồi
- cuộc đình công tại chỗ