Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ga ra
* noun
-garage
=chủ gara+garage keeper
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ga ra
- garage|= chủ ga ra garage owner|= ga ra ở tầng hầm basement garage
* Từ tham khảo/words other:
-
bịnh xá
-
bình xăng
-
bình xăng con
-
bình xì
-
bình xịt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ga ra
* Từ tham khảo/words other:
- bịnh xá
- bình xăng
- bình xăng con
- bình xì
- bình xịt