Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ẹo lưng
- bent back|= người nông dân gánh luá ẹo cả lưng the peasant's back was bent under the load of paddy
* Từ tham khảo/words other:
-
không sửa đoạn trước
-
không sửa đổi
-
không sửa soạn
-
không súc tích
-
không sủi bọt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ẹo lưng
* Từ tham khảo/words other:
- không sửa đoạn trước
- không sửa đổi
- không sửa soạn
- không súc tích
- không sủi bọt