* verb - to bewitch; to exorcize =ếm ma quỉ+To exorcize evil spirits and ghosts
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ếm
- to cast a spell on somebody; to bewitch|= bị hàng xóm ếm to be under one's neighbour's spell|- to exorcize|= ếm ma quỉ to exorcize evil spirits and ghosts
* Từ tham khảo/words other:
- bình trộn rượu côctay
- bình tươi
- bình tưới
- bình tưới nước
- bình tuyển