Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ếch ộp
- croaking; croak; give a croak
* Từ tham khảo/words other:
-
tiểu đường
-
tiểu gia đình
-
tiễu giặc
-
tiểu hàn
-
tiểu hành tinh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ếch ộp
* Từ tham khảo/words other:
- tiểu đường
- tiểu gia đình
- tiễu giặc
- tiểu hàn
- tiểu hành tinh