dỡ | * verb - to unload; to dischage from a ship =dỡ hàng+to unload goods -To unroof |
dỡ | * đtừ|- to unload; to dischage from a ship; (of ship) unship, disembark|= dỡ hàng to unload goods|- to unroof; to demolish, take down, dismantle|= dỡ nhà tear down a building |
* Từ tham khảo/words other:
- bè đôi
- bẻ đôi
- bể đông
- bề dưới
- bé gái