Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đỡ đẻ
- Deliver (a woman in childbirth)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đỡ đẻ
- to deliver (a woman in childbirth)|= bác sĩ này đỡ đẻ nhiều ca mỗi ngày this doctor carries out many deliveries a day; this doctor performs many deliveries a day
* Từ tham khảo/words other:
-
biệt thự của phú ông
-
biệt thự nhỏ
-
biệt thự ở ngoại ô
-
biết thừa
-
biết thừa đi rồi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đỡ đẻ
* Từ tham khảo/words other:
- biệt thự của phú ông
- biệt thự nhỏ
- biệt thự ở ngoại ô
- biết thừa
- biết thừa đi rồi