Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
duyên kiếp
* noun
- predestined affinity
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
duyên kiếp
- predestined affinity; fate; fortune; destiny; lot; predestination (in love); predestined|- như duyên số|= duyên kiếp vợ chồng predestined lovers
* Từ tham khảo/words other:
-
bè thuyền đôi
-
bé tí
-
bé tị
-
bệ tì
-
bé tí xíu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
duyên kiếp
* Từ tham khảo/words other:
- bè thuyền đôi
- bé tí
- bé tị
- bệ tì
- bé tí xíu