Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
duyên hải
* noun
- coast; seashore; sea-coast
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
duyên hải
- littoral; inshore; coastal|= tất cả bảy tỉnh duyên hải miền trung đều bị ngập lụt all seven central coastal provinces were inundated
* Từ tham khảo/words other:
-
bễ thụt
-
bè thuyền đôi
-
bé tí
-
bé tị
-
bệ tì
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
duyên hải
* Từ tham khảo/words other:
- bễ thụt
- bè thuyền đôi
- bé tí
- bé tị
- bệ tì