Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
duyên dáng
- Graceful, charming
=Nụ cười duyên dáng+A charming girl
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
duyên dáng
- graceful; charming|= đi đứng duyên dáng/vụng về to move gracefully/awkwardly|= nụ cười duyên dáng charming smile
* Từ tham khảo/words other:
-
bế thiếp
-
bé thơ
-
bệ thờ
-
bễ thụt
-
bè thuyền đôi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
duyên dáng
* Từ tham khảo/words other:
- bế thiếp
- bé thơ
- bệ thờ
- bễ thụt
- bè thuyền đôi