Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đường vạch
* dtừ|- score, scotch|* ttừ|- linear
* Từ tham khảo/words other:
-
không tưởng tượng
-
không tưởng tượng nổi
-
không tương xứng
-
không tùy cơ ứng biến
-
không tùy thuộc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đường vạch
* Từ tham khảo/words other:
- không tưởng tượng
- không tưởng tượng nổi
- không tương xứng
- không tùy cơ ứng biến
- không tùy thuộc