Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đường tiếp tế
- line of supply; supply line|= đường tiếp tế của địch an enemy line of supply
* Từ tham khảo/words other:
-
máy chiếu phim nói
-
máy chỉnh hướng
-
máy chỉnh lưu
-
máy cho súc vật ăn
-
mấy chốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đường tiếp tế
* Từ tham khảo/words other:
- máy chiếu phim nói
- máy chỉnh hướng
- máy chỉnh lưu
- máy cho súc vật ăn
- mấy chốc