đương thời | - Current at that time =Những phong tục tập quán đương thời+Customs and practices current at that time |
đương thời | - contemporary; then|= những phong tục tập quán đương thời the then customs and practices|= không được người đương thời biết đến unknown to one's contemporaries; ignored by one's contemporaries |
* Từ tham khảo/words other:
- bình hãm cà phê
- bình hãm trà
- bình hành
- binh hỏa
- binh họa