Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đường rẽ nước
* dtừ|- furrow
* Từ tham khảo/words other:
-
nói lặp đi lặp lại một cách máy móc
-
nói lập lờ
-
nói lấp lửng
-
nơi lập tòa xử án
-
nói lâu hơn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đường rẽ nước
* Từ tham khảo/words other:
- nói lặp đi lặp lại một cách máy móc
- nói lập lờ
- nói lấp lửng
- nơi lập tòa xử án
- nói lâu hơn