Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dương nanh múa vuốt
- displaying the talons; showing one's power
* Từ tham khảo/words other:
-
không bị ngăn trở
-
không bị nghẽn
-
không bị nghi ngờ
-
không bị nhậy cắn
-
không bị nhiễm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dương nanh múa vuốt
* Từ tham khảo/words other:
- không bị ngăn trở
- không bị nghẽn
- không bị nghi ngờ
- không bị nhậy cắn
- không bị nhiễm