dương lịch | * noun - Solar calendar |
dương lịch | - solar|= tháng/năm dương lịch solar month/year|= năm dương lịch có 365 ngày, 5 giờ, 48 phút và 45 5 giây a solar year contains 365 days, 5 hr, 48 min and 455 sec|- solar calendar|= ' epact' là khoảng thời gian cần thiết để dương lịch ăn khớp nhịp nhàng với âm lịch 'epact' is the period of time necessary to bring the solar calendar into harmony with the lunar calendar |
* Từ tham khảo/words other:
- bên kia đại dương
- bên kia đại tây dương
- bên kia đường
- bên kia núi
- bên kia núi an-pơ