Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dương gian
- Land pf the living, this world
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dương gian
- the land of the living; this world; earth
* Từ tham khảo/words other:
-
bên kia biển
-
bên kia đại dương
-
bên kia đại tây dương
-
bên kia đường
-
bên kia núi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dương gian
* Từ tham khảo/words other:
- bên kia biển
- bên kia đại dương
- bên kia đại tây dương
- bên kia đường
- bên kia núi