Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đương đầu
* verb
- to face; to confront
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đương đầu
- to face; to confront; to cope with somebody/something; to brave
* Từ tham khảo/words other:
-
bình ga
-
bình ga đun bếp
-
binh gia
-
bình giá
-
bình giả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đương đầu
* Từ tham khảo/words other:
- bình ga
- bình ga đun bếp
- binh gia
- bình giá
- bình giả