Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đường dẫn
- (tin học) path|= đường dẫn là đường để tìm, cất giữ và truy lục các tập tin trên đĩa a path is the route used to find, store and retrieve disk files|= đường dẫn thư mục directory path
* Từ tham khảo/words other:
-
chính sách vụng
-
chính sách vườn không nhà trống
-
chính sách xã hội
-
chính sách xâm lược
-
chính sách xoa dịu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đường dẫn
* Từ tham khảo/words other:
- chính sách vụng
- chính sách vườn không nhà trống
- chính sách xã hội
- chính sách xâm lược
- chính sách xoa dịu