Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đương chức
* adj
- in charge, in office, in action
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đương chức
- in office; on active service; incumbent
* Từ tham khảo/words other:
-
bình đựng nước xốt
-
bình đựng tro hỏa táng
-
bình dưỡng khí
-
bình ga
-
bình ga đun bếp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đương chức
* Từ tham khảo/words other:
- bình đựng nước xốt
- bình đựng tro hỏa táng
- bình dưỡng khí
- bình ga
- bình ga đun bếp