đường bộ | * adv - by land; over land |
đường bộ | - road|= vận chuyển đường bộ và đường sắt road and rail transport|= gửi theo đường bộ to send something by road|- by land; overland|= đi đường bộ to travel overland; to go/travel by land|= theo đường bộ và đường biển tấn công một thành phố to attack a city by land and sea |
* Từ tham khảo/words other:
- bịnh học
- bình hứng dầu
- bình hương
- bình hút ẩm
- bình hút chân không