Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đường biên
- (thể thao) Touch-line
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đường biên
- sideline; touch-line
* Từ tham khảo/words other:
-
bình hoa
-
bình hoạt
-
bịnh học
-
bình hứng dầu
-
bình hương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đường biên
* Từ tham khảo/words other:
- bình hoa
- bình hoạt
- bịnh học
- bình hứng dầu
- bình hương