Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đườn
- Straight and at full length
=Nằm đườn ra ở bãi cỏ+To lie straight and at full length on the grass
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đườn
- straight and at full length|= nằm đườn ra ở bãi cỏ to lie straight and at full length on the grass
* Từ tham khảo/words other:
-
bình đựng nước rửa tội
-
bình đựng nước thánh
-
bình đựng nước xốt
-
bình đựng tro hỏa táng
-
bình dưỡng khí
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đườn
* Từ tham khảo/words other:
- bình đựng nước rửa tội
- bình đựng nước thánh
- bình đựng nước xốt
- bình đựng tro hỏa táng
- bình dưỡng khí