Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đuổi gà cho vợ
- good-for-nothing husband (only worthy to keep chicken for his wife)
* Từ tham khảo/words other:
-
ven núi
-
ven ria
-
ven rừng
-
ven sông
-
ven tai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đuổi gà cho vợ
* Từ tham khảo/words other:
- ven núi
- ven ria
- ven rừng
- ven sông
- ven tai