Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
được thua
- gain or loss; result|= được thua ra sao? how is the result?
* Từ tham khảo/words other:
-
trọng pháo
-
trông phát khiếp
-
trọng phụ
-
trống prôvăng
-
trong quá trình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
được thua
* Từ tham khảo/words other:
- trọng pháo
- trông phát khiếp
- trọng phụ
- trống prôvăng
- trong quá trình