Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
được quyền
* verb
-to have a right
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
được quyền
- to have the right to do something; to be entitled to do something
* Từ tham khảo/words other:
-
bình đựng hài cốt
-
bình đựng khí
-
bình đựng lễ
-
bình đựng muối tiêu
-
bình đựng mứt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
được quyền
* Từ tham khảo/words other:
- bình đựng hài cốt
- bình đựng khí
- bình đựng lễ
- bình đựng muối tiêu
- bình đựng mứt