Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dược phẩm
- Pharmaceutical product
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dược phẩm
- pharmaceutical product; drug; medicine|= cơ quan quản lý thực phẩm và dược phẩm hoa kỳ food and drug administration (fda) |= cửa hàng dược phẩm xem nhà thuốc
* Từ tham khảo/words other:
-
bên giáo
-
bén gót
-
bến hàng hải
-
bên họ ngoại của gia đình
-
bén hơi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dược phẩm
* Từ tham khảo/words other:
- bên giáo
- bén gót
- bến hàng hải
- bên họ ngoại của gia đình
- bén hơi