được lòng | - Enjoy the trust of, be trusted by =Được lòng dân+To enjoy the people's trust |
được lòng | - to win somebody's heart; to be popular with somebody; to win/gain/enjoy the popularity of somebody|= thầy này rất được lòng học trò this teacher is very popular with his pupils|= vì sao anh không được lòng các ông chủ nước ngoài? why are you unpopular with the foreign bosses? |
* Từ tham khảo/words other:
- bình đựng bia
- bình đựng bia hình con lật đật
- bình đựng bơ
- bình đựng di cốt
- bình đựng hài cốt