Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
được lợi
- to benefit by/from something|= ai sẽ được lợi nhiều nhất khi ông ta nhắm mắt? who will benefit most from his death?
* Từ tham khảo/words other:
-
ngửa tay
-
ngựa tây ban nha
-
ngựa tay quai
-
ngừa thai
-
ngựa tham gia gian lận một cuộc đua
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
được lợi
* Từ tham khảo/words other:
- ngửa tay
- ngựa tây ban nha
- ngựa tay quai
- ngừa thai
- ngựa tham gia gian lận một cuộc đua