Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
được lời
- Receive a promise; be given a promise
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
được lời
- receive a promise; be given a promise
* Từ tham khảo/words other:
-
bình đựng bia hình con lật đật
-
bình đựng bơ
-
bình đựng di cốt
-
bình đựng hài cốt
-
bình đựng khí
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
được lời
* Từ tham khảo/words other:
- bình đựng bia hình con lật đật
- bình đựng bơ
- bình đựng di cốt
- bình đựng hài cốt
- bình đựng khí