Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dược liệu
* noun
- Drug ; Medicine
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dược liệu
* dtừ|- drug; medicine
* Từ tham khảo/words other:
-
bền gan
-
bên giáo
-
bén gót
-
bến hàng hải
-
bên họ ngoại của gia đình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dược liệu
* Từ tham khảo/words other:
- bền gan
- bên giáo
- bén gót
- bến hàng hải
- bên họ ngoại của gia đình