Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
được hưởng lương hưu
* ttừ|- pensionary
* Từ tham khảo/words other:
-
dùng cho đến kiệt sức
-
đứng chờ mỏi gối
-
dùng cho một mắt
-
dùng cho thiếu niên
-
đứng chôn chân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
được hưởng lương hưu
* Từ tham khảo/words other:
- dùng cho đến kiệt sức
- đứng chờ mỏi gối
- dùng cho một mắt
- dùng cho thiếu niên
- đứng chôn chân