Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
được hoan hô
- to be received with applause; to be applauded
* Từ tham khảo/words other:
-
ướt đầm
-
ướt đẫm
-
ướt đầm đề
-
ươt đầm đìa
-
ướt đề
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
được hoan hô
* Từ tham khảo/words other:
- ướt đầm
- ướt đẫm
- ướt đầm đề
- ươt đầm đìa
- ướt đề