được | * verb - to obtain; to get; to permision; to twin; to gain * adj - able; possible |
được | - to obtain; to get; to gain; to win; to achieve|= được gia hạn to get an extension|= nếu gia nhập thì chúng tôi được gì? what will we gain by joining?|- to get; to earn|= gần như anh ta không được gì trong hợp đồng này he earns next to nothing in this contract|- to be; to get|= được thăng chức to get promoted|- ...able; ...ible|= đĩa lấy ra được removable disk|= xếp lại được collapsible|- can do something; to be able to do something|= anh ta nói và viết được tiếng anh he is able to speak and write english; he can speak and write english|= xem tạm được ok; all right|- safe|= thuốc này trẻ sơ sinh dùng được không? is this medicine safe for the newborn? |
* Từ tham khảo/words other:
- binh đội
- bình đựng bia
- bình đựng bia hình con lật đật
- bình đựng bơ
- bình đựng di cốt