Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đuốc
* noun
- the torch
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đuốc
- torch|= lễ rước đuốc torchlight procession|= người rước đuốc torch-bearer
* Từ tham khảo/words other:
-
bịnh
-
bình an
-
bình an vô sự
-
bình bạc
-
bình bán
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đuốc
* Từ tham khảo/words other:
- bịnh
- bình an
- bình an vô sự
- bình bạc
- bình bán