Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
được chuyện
- to obtain/get what one likes/wants; to get what one likes/wants|= chúng được chuyện là nhờ hù doạ thiên hạ they got what they wanted by threats
* Từ tham khảo/words other:
-
ùa
-
úa
-
ủa
-
ụa
-
ưa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
được chuyện
* Từ tham khảo/words other:
- ùa
- úa
- ủa
- ụa
- ưa