Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
được cái
- (colloq) one advantage is...|= nó không tốt nhưng được cái rẻ it's not very good but it's cheap|- (cậu chỉ được cái nói!) you're a one to talk!
* Từ tham khảo/words other:
-
từ bỏ không nhận
-
tu bổ lại
-
từ bỏ mọi hy vọng
-
từ bổ nghĩa
-
tự bổ nhiệm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
được cái
* Từ tham khảo/words other:
- từ bỏ không nhận
- tu bổ lại
- từ bỏ mọi hy vọng
- từ bổ nghĩa
- tự bổ nhiệm