Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
được buông thả bừa bãi
* thngữ|- to run riot
* Từ tham khảo/words other:
-
các ông
-
các ông lang
-
các sĩ quan hải quân
-
các ten
-
các thánh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
được buông thả bừa bãi
* Từ tham khảo/words other:
- các ông
- các ông lang
- các sĩ quan hải quân
- các ten
- các thánh